--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
run rẩy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
run rẩy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: run rẩy
+
Tremble uncontrollably
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "run rẩy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"run rẩy"
:
run rẩy
rún rẩy
Lượt xem: 632
Từ vừa tra
+
run rẩy
:
Tremble uncontrollably
+
federalism
:
chế độ liên bang
+
well-meant
:
với ý tốt
+
earless seal
:
(động vật học) Hải cẩu không tai
+
rực
:
Flaring up brightly, shining bright, blazingLửa cháy rựcThe fire was flaring up brightlyĐèn sáng rựcThe lights were shining brightTrời đỏ rực vì đám cháyThe sky was blazing red because of a fireRừng rực (láy, ý tăng)Distend uncomfortablyNo rực đến cổTo have one's belly uncomfortably distended from overeatingBéo rực mỡTo be uncomfortably fat